--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sofa bed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sofa bed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sofa bed
Phát âm : /'soufə'bed/
+ danh từ
giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường)
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
sofa bed
:
giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường)
+
cometary
:
(thuộc) sao chổicometary system hệ sao chổi
+
kiệt lực
:
To exhaustionLàm việc kiệt lựcTo work oneself to exhaustion
+
comprise
:
gồm có, bao gồmthis dictionary comprises about 65,000 words cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
+
disfavor
:
xem disfavour